Content on this page requires a newer version of Adobe Flash Player.

Get Adobe Flash player

Thép cán nguội Full Hard

1

Loại thép

COLD ROLLED FULL HARD

Ký hiệu

SPCC-1B; SPCC-1/2B; SPCC-1/4B; SPCC-1/8B

2 Chất lượng

SPCC(chất lượng thương mại)

3 Loại sản phẩm

LOẠI 1 (CLASS 1)

LOẠI 2 (CLASS 2)

4 Chiều rộng (mm)

650÷1300mm

5 Dung sai chiều rộng (mm)
Chiều rộng <1250mm

0 < dung sai ≤ +5

0 < dung sai ≤ +7

Chiều rộng ≥ 250mm

0 < dung sai ≤ +7

0 < dung sai ≤ +10

6 Chiều dày(mm)

0,15÷1,8mm

7

Dung sai chiều dày (mm )


Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa(mm)

Phân biệt theo
chiều dày danh nghĩa (mm)

630≤…<1000

1000≤…<1250

1250≤…<1600

…..< 0,25

± 0,03

± 0,03

 

0,25 ≤…< 0,4

±0,04

±0,04

 

0,4 ≤… < 0,6

±0,05

±0,05

±0,06

0,6 ≤… < 0,8

±0,06

±0,06

±0,06

0,8 ≤… < 1

±0,06

±0,07

±0,08

1 ≤…< 1,25

±0,07

±0,08

±0,09

1,25 ≤… < 1,6

±0,09

±0,10

±0,11

1,6 ≤… <2

±0,11

±0,12

±0,13

Bảng. Dung sai chiều dày .

8 Thành phần hoá học(%)
C

0,10max

Mn

0,50max

P

0,03max

S

0,035max

Si

0,10max

9 Độ bền kéo (N/mm2)

SPCC-1B

SPCC-1/2B

SPCC-1/4B

SPCC-1/8B

550min

440 ÷ 590

370÷490

290÷410

10

Độ giản dài (%)

Không xác định

Không xác định

Min 10

Min 25

11
Độ cứng                         HRB
                                         HV 

Min 85 HRB

74 ÷ 89

65 ÷80

50 ÷ 71

Min 170

135 ÷ 185

115 ÷ 150

95 ÷ 130

12 Đường kính trong(mm)

508(±10) mm

13 Đường kính ngoài(mm)

Max1900

14
Trọng lượng cuộn
(tấn hoặc kg)

Max 25 tấn; min 5 tấn

15 Hệ số chuyển chở an toàn

Max 2,8

16 Độ vồng(camber)(mm)

Max 2mm / 2000mm

Max 2 mm / 2000mm

2 <….≤ 4 mm / 2000mm

17 Loa kèn(mm)

Max 5mm ( Không tính 3 vòng đầu và 2 vòng cuối cuộn).

18 Điều kiện cạnh

Cạnh xén mép và cạnh không xén mép tùy theo nhu cầu khách hàng

19
Chiều dày không phù hợp.
(off Gauge)(m)

Cuộn không đi qua RCL

Cuộn đi qua RCL


KHÔNG CÁN

CÁN

CÁN

Đoạn đầu có chiều dày không phù hợp(H/E)

20 m

< 20 m

< 20 m

Đoạn đuôi có chiều dày không phù hợp(T/E)

TNS cắt

<20 m

<20 m

20

Dung sai độ phẳng(mm)

Theo chiều rộng(mm)

Phân loại theo hình dáng băng thép.

Sóng cung(bow,wave)

Sóng cạnh(edge wave)

Mu rùa(Centrebuckle)

…< 1000
≤7
≤5
≤4

1000 ≤…< 1250

≤9
≤5
≤5

1250≤…≤1300

≤10
≤7
≤5

Theo chiều rộng(mm)

Phân loại theo hình dáng băng thép.

Sóng cung(bow,wave)

Sóng cạnh(edge wave)

Mu rùa(Centrebuckle)

…< 1000

≤12

≤8

≤6

1000 ≤…< 1250

≤15

≤9

≤8

1250≤…≤1300

≤15

≤11

≤8

21

Độ nhám bề mặt(Ra:µm)


Bề mặt sáng(B) 0 ÷ 0,35 µm
Bề mặt tối(D) 0,5 ÷ 1,52 µm
22 Đóng gói Theo tiêu chuẩn đóng gói của TNS
 


Bản in Gửi bạn bè



Bài viết khác:


Liên hệ bộ phận kinh doanh

Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Mỹ I
Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Điện thoại: 84-64-392.36.36 / 7 / 8
Fax: 84-64-392.38.89