JIS G3141 ( 1996 ) Đặc tính kỹ thuật cuộn cán nguội
1. CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM VÀ KÝ HIỆU - QUALITY AND SYMBOL
Bảng 1. Ký hiệu chất lượng - Table 1. Symbol of quality
Ký hiệu - Symbol of grace |
Ghi chú - Remark |
SPCC |
Commercial quality - Chất lượng thương mại |
SPCD |
Drawing quality - Chất lượng dập sâu thông thường |
SPCE |
Deep Drawing quality - Chất lượng dập sâu |
Bảng 2. Loại theo độ cứng - Table 2. Temper grade
Loại theo độ cứng - Temper grade |
Ký hiệu loại theo độ cứng - Symbol of tember grade |
Loại ủ - As-annealed |
A |
Loại độ cứng tiêu chuẩn - Standard temper grade |
S |
Loại độ cứng 1/8 - 1/8 hard |
8 |
Loại độ cứng 1/4 - 1/4 hard |
4 |
Loại độ cứng 1/2 - 1/2 hard |
2 |
Loại độ cứng 100% - Full hard |
1 |
Bảng 3. Bề mặt kết thúc - Table 3. Surface finish
Bề mặt kết thúc |
Ký hiệu bề mặt kết thúc |
Ghi chú - Remark |
Surface finish |
Symbol of surface finish |
|
Bề mặt tối - Dull finish |
D |
Bề mặt tối của băng thép được tạo ra bằng chính độ nhám cơ học của bề mặt trục |
A matt finish produce with a roll roughened its surface mechanically |
||
Bề mặt sáng - Bright finish |
B |
Bề mặt trơn nhẵn của băng thép được tạo ra bằng chính bề mặt trơn nhẵn của trục |
A smoth finish produce with a roll finish its surface smooth |
2. THÀNH PHẦN HÓA HỌC - CHEMICAL COMPOSITION
Ký hiệu - Symbol of grace |
C |
Mn |
P |
S |
SPCC |
0,12 Max |
0,50 Max |
0,040 Max |
0,045 Max |
SPCD |
0,10 Max |
0,45 Max |
0,035 Max |
0,035 Max |
SPCE |
0,08 Max |
0,40 Max |
0,030 Max |
0,030 Max |
3. CƠ TÍNH VẬT LIỆU - MECHANICAL PROPERTY
Ký hiệu - Symbol of grace |
Độ bền kéo N/m2 |
Lượng giãn dài - Elongation % |
|||||
Tensile |
|||||||
Phân biệt theo bề dày danh nghĩa - Discrimination according to nominal thickness |
|||||||
|
,,,< 0,25 |
0,25 ≤,,, <0,4 |
0,4≤,,,<0,6 |
0,6≤,,,<1,0 |
1,0≤,,,<1,6 |
1,6≤,,,2,5 |
,,,≥2,5 |
SPCC |
270 min |
32 min |
34 min |
36 min |
37 min |
38 min |
39 min |
SPCD |
270 min |
34 min |
36 min |
38 min |
39 min |
40 min |
41 min |
SPCE |
270 min |
36 min |
38 min |
40 min |
41 min |
42 min |
43 min |
4. ĐỘ CỨNG - HARDNESS Table 6. Hardness - Bảng 6. Độ cứng
Loại theo độ cứng |
Ký hiệu loại độ cứng |
Độ cứng - Hardness |
|
Temper grade |
Symbol of temper grade |
||
Loại độ cứng 1/8 - 1/8 hard |
8 |
50 to 71 - 50 đến 71 |
95 to 130 - 95 đến 130 |
Loại độ cứng 1/4 - 1/4 hard |
4 |
65 to 80 - 65 đến 80 |
115 to 150 - 115 đến 150 |
Loại độ cứng 1/2 - 1/2 hard |
2 |
74 to 89 - 74 đến 89 |
135 to 185 - 125 đến 185 |
Loại độ cứng 100% - Full hard |
1 |
85 min |
170 min |
Loại ủ - As-annealed |
A |
57 max |
105 max |
Loại độ cứng tiêu chuẩn - Standard temper grade |
S |
65 max |
115 max |
5. THICKNESS TOLERANCE - DUNG SAI CHIỀU DÀY
Phân biệt theo chiều dày danh nghĩa |
Discrimination according to nominal width - Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa |
||||
Discrimination according to nominal thickness |
,,,<630 |
630≤,,,<1000 |
1000≤,,,<1250 |
1250≤,,,<1600 |
,,,>1600 |
,,,< 0,25 |
± 0,03 |
± 0,03 |
± 0,03 |
- |
- |
0,25 ≤,,, <0,4 |
± 0,04 |
± 0,04 |
± 0,04 |
- |
- |
0,4≤,,,<0,6 |
± 0,05 |
± 0,05 |
± 0,05 |
± 0,06 |
- |
0,4≤,,,<0,8 |
± 0,06 |
± 0,06 |
± 0,06 |
± 0,06 |
± 0,07 |
0,8≤,,,<0,10 |
± 0,06 |
± 0,06 |
± 0,07 |
± 0,08 |
± 0,09 |
1,00≤,,,<1,25 |
± 0,07 |
± 0,07 |
± 0,08 |
± 0,09 |
± 0,11 |
1,25≤,,,<1,60 |
± 0,08 |
± 0,09 |
± 0,10 |
± 0,011 |
± 0,13 |
1,60≤,,,<2,00 |
± 0,10 |
± 0,10 |
± 0,12 |
± 0,13 |
± 0,15 |
6. DUNG SAI CHIỀU RỘNG - WIDTH TOLERANCE
Loại A - Class A |
Loại B - Class B |
||
Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa |
Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa |
||
Discrimination according to nominal width |
Discrimination according to nominal width |
||
,,,<1250 |
,,,>1250 |
,,,<1250 |
,,,>1250 |
7 |
10 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7. FLATNESS TOLERANCE - DUNG SAI ĐỘ PHẲNG
Loại A - Class A
Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa |
Phân loại theo hình dáng - Classification of shape |
||
Discrimination according to nominal width |
Sóng cung |
Sóng cạnh |
Võng bụng |
|
Bow wave |
Edge wave |
Centre buckle |
,,,<1000 |
12 |
8 |
6 |
1000≤,,,<1250 |
15 |
9 |
8 |
1250≤,,,<1600 |
15 |
11 |
8 |
,,,>1600 |
20 |
13 |
9 |
Loại B - Class B
Phân biệt theo chiều rộng danh nghĩa |
Phân loại theo hình dáng - Classification of shape |
||
Discrimination according to nominal width |
Sóng cung |
Sóng cạnh |
Võng bụng |
|
Bow wave |
Edge wave |
Centre buckle |
,,,<1000 |
2 |
2 |
2 |
1000≤,,,<1250 |
3 |
2 |
2 |
1250≤,,,<1600 |
4 |
3 |
2 |
,,,>1600 |
5 |
4 |
2 |
Bản in | Gửi bạn bè |
Liên hệ bộ phận kinh doanh
Địa chỉ:
Khu công nghiệp Phú Mỹ I
Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: 84-64-392.36.36 / 7 / 8
Fax: 84-64-392.38.89